Có 1 kết quả:

教廷大使 jiào tíng dà shǐ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄕˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) an ambassador of the church
(2) an Apostolic Nuncio (from the Vatican)

Bình luận 0