Có 1 kết quả:
教廷大使 jiào tíng dà shǐ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄕˇ
jiào tíng dà shǐ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an ambassador of the church
(2) an Apostolic Nuncio (from the Vatican)
(2) an Apostolic Nuncio (from the Vatican)
Bình luận 0